Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hơi nước"

noun
transpiration
/ˌtrænspɪˈreɪʃən/

thoát hơi nước

noun
steam cooking
/stiːm ˈkʊkɪŋ/

nấu bằng hơi nước

verb
to cook with steam
/təʊ kʊk wɪð stiːm/

nấu bằng hơi nước

noun
steampunk
/ˈstiːpʌŋk/

thể loại văn học và nghệ thuật, thường lấy bối cảnh trong thế kỷ 19 với công nghệ hơi nước và máy móc cổ điển.

noun
steamboat
/ˈstiːmˌboʊt/

thuyền hơi nước

noun
haze
/heɪz/

sương mù, hơi nước trong không khí làm cho tầm nhìn kém

noun
steamer
/ˈstiːmər/

nồi hấp, tàu hơi nước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY