Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hình thành"

noun
vasculogenesis
/væskjʊləˈdʒɛnɪsɪs/

Sự hình thành mạch máu từ các tế bào tiền thân mạch máu (angioblast).

noun
Idea creation
/ˌaɪˈdiːə kriˈeɪʃən/

Sự hình thành ý tưởng

noun
idea generation
/ˌaɪˈdiːə dʒɛnəˈreɪʃən/

Sự hình thành ý tưởng

adjective
formative
/ˈfɔːrmətɪv/

có tính hình thành, có tính tạo hình

noun
formation mechanism
/fɔːrˈmeɪʃən ˈmekənɪzəm/

cơ chế hình thành

noun
estuary
/ˈɛstjuːəri/

vùng cửa sông, nơi sông đổ ra biển hoặc hồ lớn, hình thành một vùng đất trũng và phong phú sinh thái

noun
conceptual thinking
/kənˈsɛptʃuəl ˈθɪŋkɪŋ/

Suy nghĩ dựa trên các khái niệm trừu tượng hoặc lý thuyết để hình thành ý tưởng hoặc quan điểm.

noun
stellar formation
/ˈstɛl.ər fəˈmeɪ.ʃən/

Sự hình thành các sao trong vũ trụ

noun
cavern formation
/ˈkæv.ərn fɔːrˈmeɪ.ʃən/

quá trình hình thành hang động

noun
filamentous bacteria
/ˌfɪl.əˈmɛn.təs/ or /fɪl.əˈmɛn.təs/

Vi khuẩn dạng sợi, có hình dạng sợi hoặc dây, thường thuộc nhóm vi khuẩn hiếu khí hoặc kỵ khí, hình thành các chuỗi hoặc sợi dài trong môi trường phát triển.

noun
nephron
/ˈnɛfrɒn/

Thận nhỏ, đơn vị cấu trúc nhỏ nhất trong thận chịu trách nhiệm lọc máu và hình thành nước tiểu.

noun
cellular formation
/ˈsɛljʊlər fɔːrˈmeɪʃən/

quá trình hình thành thành tế bào

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY