noun
vasculogenesis
Sự hình thành mạch máu từ các tế bào tiền thân mạch máu (angioblast).
adjective
formative
có tính hình thành, có tính tạo hình
noun
estuary
vùng cửa sông, nơi sông đổ ra biển hoặc hồ lớn, hình thành một vùng đất trũng và phong phú sinh thái
noun
conceptual thinking
Suy nghĩ dựa trên các khái niệm trừu tượng hoặc lý thuyết để hình thành ý tưởng hoặc quan điểm.
noun
stellar formation
Sự hình thành các sao trong vũ trụ
noun
cavern formation
quá trình hình thành hang động
noun
filamentous bacteria
/ˌfɪl.əˈmɛn.təs/ or /fɪl.əˈmɛn.təs/ Vi khuẩn dạng sợi, có hình dạng sợi hoặc dây, thường thuộc nhóm vi khuẩn hiếu khí hoặc kỵ khí, hình thành các chuỗi hoặc sợi dài trong môi trường phát triển.