Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hình thành"

noun
cosmogenesis
/ˌkɒzmoʊˈdʒɛnɪsɪs/

Sự hình thành vũ trụ

noun
natural formation
/ˈnætʃərəl fɔːrˈmeɪʃən/

sự hình thành tự nhiên

noun
identity formation
/aɪˈdentəti fɔːrˈmeɪʃən/

Sự hình thành bản sắc

noun
vasculogenesis
/væskjʊləˈdʒɛnɪsɪs/

Sự hình thành mạch máu từ các tế bào tiền thân mạch máu (angioblast).

noun
Idea creation
/ˌaɪˈdiːə kriˈeɪʃən/

Sự hình thành ý tưởng

noun
idea generation
/ˌaɪˈdiːə dʒɛnəˈreɪʃən/

Sự hình thành ý tưởng

adjective
formative
/ˈfɔːrmətɪv/

có tính hình thành, có tính tạo hình

noun
formation mechanism
/fɔːrˈmeɪʃən ˈmekənɪzəm/

cơ chế hình thành

noun
estuary
/ˈɛstjuːəri/

vùng cửa sông, nơi sông đổ ra biển hoặc hồ lớn, hình thành một vùng đất trũng và phong phú sinh thái

noun
conceptual thinking
/kənˈsɛptʃuəl ˈθɪŋkɪŋ/

Suy nghĩ dựa trên các khái niệm trừu tượng hoặc lý thuyết để hình thành ý tưởng hoặc quan điểm.

noun
stellar formation
/ˈstɛl.ər fəˈmeɪ.ʃən/

Sự hình thành các sao trong vũ trụ

noun
cavern formation
/ˈkæv.ərn fɔːrˈmeɪ.ʃən/

quá trình hình thành hang động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY