Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hành tinh"

noun
exoplanet
/ˌeksoʊˈplænɪt/

ngoại hành tinh

noun
habitable exoplanet
/ˈhæbɪtəbəl ˌɛksoʊˈplænət/

ngoại hành tinh có thể sinh sống

noun
alien artifact
/ˈeɪliən ˈɑːrtɪfækt/

hiện vật ngoài hành tinh

noun
planetary system
/ˈplænɪtəri ˈsɪstəm/

hệ hành tinh

noun
loneliest whale in the world
/ˈloʊnliəst weɪl ɪn ðə wɜːrld/

cá voi cô độc nhất hành tinh

noun
Streamlined operating system
/ˈstriːmlaɪnd ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ điều hành tinh gọn

noun
alien lifeform
/ˈeɪliən ˈlaɪffɔːrm/

Dạng sống ngoài hành tinh

noun
interplanetary exploration
/ˌɪntərˈplænɪteri ˌɛkspləˈreɪʃən/

thám hiểm liên hành tinh

noun phrase
Best referee in the world
/bɛst ˌrɛfəˈri ɪn ðə wɜːld/

Trọng tài hay nhất hành tinh

noun
planetology
/plænəˈtɒlədʒi/

Khoa học về các hành tinh

noun
planet number five
/ˈplænɪt ˈnʌmbər faɪv/

số hành tinh thứ năm

noun
extraterrestrial water
/ˌɛkstrətəˈrɛstriəl ˈwɔːtər/

Nước ngoài Trái đất, thường được hiểu là nước có nguồn gốc từ các hành tinh hoặc thiên thể khác trong vũ trụ.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY