noun
alien lifeform
Dạng sống ngoài hành tinh
noun
interplanetary exploration
/ˌɪntərˈplænɪteri ˌɛkspləˈreɪʃən/ thám hiểm liên hành tinh
noun phrase
Best referee in the world
/bɛst ˌrɛfəˈri ɪn ðə wɜːld/ Trọng tài hay nhất hành tinh
noun
planetology
Khoa học về các hành tinh
noun
extraterrestrial water
/ˌɛkstrətəˈrɛstriəl ˈwɔːtər/ Nước ngoài Trái đất, thường được hiểu là nước có nguồn gốc từ các hành tinh hoặc thiên thể khác trong vũ trụ.
noun
solar body
thể thiên văn nằm trong hệ mặt trời, như mặt trời, hành tinh, hoặc vệ tinh.
noun
alien spacecraft
tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh
noun
orbiter
thiên thạch quay quanh một hành tinh hoặc mặt trăng