Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gun"

noun
self-propelled gun
/ˌself prəˈpeld ɡʌn/

pháo tự hành

noun
homemade gun
/ˌhoʊmˈmeɪd ɡʌn/

súng tự chế

noun
staple gun
/ˈsteɪ.pəl ɡʌn/

máy bấm ghim

noun
paint gun
/peɪnt ɡʌn/

súng phun sơn

noun
hired gun
/ˈhaɪərd ɡʌn/

Người được thuê để thực hiện một nhiệm vụ, thường là một công việc nguy hiểm hoặc bất hợp pháp.

noun
spray gun
/spreɪ ɡʌn/

súng phun

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY