Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gun"

verb
draw a gun
/drɔː ə ɡʌn/

rút súng ra

verb
fight back with guns
/faɪt bæk wɪð ɡʌnz/

dùng súng chống trả

noun
self-propelled gun
/ˌself prəˈpeld ɡʌn/

pháo tự hành

noun
homemade gun
/ˌhoʊmˈmeɪd ɡʌn/

súng tự chế

noun
staple gun
/ˈsteɪ.pəl ɡʌn/

máy bấm ghim

noun
paint gun
/peɪnt ɡʌn/

súng phun sơn

noun
hired gun
/ˈhaɪərd ɡʌn/

Người được thuê để thực hiện một nhiệm vụ, thường là một công việc nguy hiểm hoặc bất hợp pháp.

noun
spray gun
/spreɪ ɡʌn/

súng phun

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY