Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gun"

verb
draw a gun
/drɔː ə ɡʌn/

rút súng ra

verb
fight back with guns
/faɪt bæk wɪð ɡʌnz/

dùng súng chống trả

noun
self-propelled gun
/ˌself prəˈpeld ɡʌn/

pháo tự hành

noun
homemade gun
/ˌhoʊmˈmeɪd ɡʌn/

súng tự chế

noun
staple gun
/ˈsteɪ.pəl ɡʌn/

máy bấm ghim

noun
paint gun
/peɪnt ɡʌn/

súng phun sơn

noun
hired gun
/ˈhaɪərd ɡʌn/

Người được thuê để thực hiện một nhiệm vụ, thường là một công việc nguy hiểm hoặc bất hợp pháp.

noun
spray gun
/spreɪ ɡʌn/

súng phun

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY