Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " guitar"

noun
electric guitar
/ɪˈlɛktrɪk ɡɪˈtɑːr/

đàn ghi-ta điện

verb
play electric guitar
/pleɪ ɪˈlɛktrɪk ɡɪˈtɑr/

chơi guitar điện

noun
guitar melody
/ɡɪˈtɑːr ˈmelədi/

giai điệu guitar

noun
guitar riff
/ɡɪˈtɑːr rɪf/

đoạn riff guitar

noun
guitar solo
/ɡɪˈtɑːr ˈsoʊloʊ/

đoạn độc tấu guitar

noun
guitar part
/ɡɪˈtɑːr pɑːrt/

phần guitar

noun
travel guitar
/ˈtræv.əl ɡɪˈtɑːr/

đàn guitar du lịch

noun
guitar
/ɡɪˈtɑːr/

đàn guitar

noun
small guitar
/smɔːl ɡɪˈtɑːr/

đàn guitar nhỏ

noun
heavy metal
/ˈhɛvi ˈmɛtəl/

thể loại nhạc rock nặng, có âm thanh mạnh mẽ và thường sử dụng guitar điện

noun
ukulele
/juː.kəˈleɪ.li/

Một loại nhạc cụ giống như đàn guitar nhỏ, thường có bốn dây.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY