Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " guidance"

noun
ideological guidance
/ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkəl ˈɡaɪdəns/

chỉ đạo tư tưởng

verb
provide timely guidance
/ˈpraɪd ˈtaɪmli ˈɡaɪdəns/

kịp thời hướng dẫn

verb phrase
improve guidance
/ɪmˈpruːv ˈɡaɪdns/

cải thiện hướng dẫn

noun
unobtrusive guidance
/ˌʌnəbˈtruːsɪv ˈɡaɪdns/

sự hướng dẫn không phô trương

verb
silent guidance
/ˈsaɪlənt ˈɡaɪdəns/

thầm lặng soi đường

noun
Parental guidance
/pəˈrentl ˈɡaɪdns/

Sự hướng dẫn của phụ huynh

noun
inertial guidance system
/ɪˈnɜːrʃəl ˈɡaɪdəns ˈsɪstəm/

hệ thống dẫn đường quán tính

noun
useful guidance
/ˈjuːsfəl ˈɡaɪdəns/

hướng dẫn hữu ích

noun
sound guidance
/saʊnd ˈɡaɪdns/

lời khuyên đúng đắn

noun
Retirement guidance
/rɪˈtaɪərmənt ˈɡaɪdəns/

hướng dẫn về hưu

noun
job guidance
/dʒɒb ˈɡaɪdəns/

Hướng dẫn nghề nghiệp

noun
vocational guidance
/voʊˈkeɪʃənəl ˈɡaɪdəns/

hướng nghiệp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY