Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " graphic"

noun
motion graphics
/ˈmoʊʃən ˈɡræfɪks/

đồ họa chuyển động

noun
High-quality graphics
/ˌhaɪ ˈkwɒləti ˈɡræfɪks/

Đồ họa chất lượng cao

noun phrase
Impressive graphics
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/

Đồ họa ấn tượng

noun
modern graphics
/ˈmɒdən ˈɡræfɪks/

đồ họa hiện đại

noun
high-end graphics
/ˌhaɪ ˌɛnd ˈɡræfɪks/

đồ họa cao cấp

noun phrase
advanced graphics
/ədˈvænst ˈɡræfɪks/

đồ họa tiên tiến

noun
digital graphic novel
/ˈdɪdʒɪtəl ˈɡræfɪk ˈnɑːvəl/

tiểu thuyết đồ họa kỹ thuật số

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY