Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " graph"

noun
motion graphics
/ˈmoʊʃən ˈɡræfɪks/

đồ họa chuyển động

noun
High-quality graphics
/ˌhaɪ ˈkwɒləti ˈɡræfɪks/

Đồ họa chất lượng cao

noun phrase
Impressive graphics
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/

Đồ họa ấn tượng

noun
modern graphics
/ˈmɒdən ˈɡræfɪks/

đồ họa hiện đại

noun
high-end graphics
/ˌhaɪ ˌɛnd ˈɡræfɪks/

đồ họa cao cấp

noun phrase
advanced graphics
/ədˈvænst ˈɡræfɪks/

đồ họa tiên tiến

noun
digital graphic novel
/ˈdɪdʒɪtəl ˈɡræfɪk ˈnɑːvəl/

tiểu thuyết đồ họa kỹ thuật số

noun
knowledge graph
/ˈnɒlɪdʒ ɡræf/

biểu đồ tri thức

noun
column graph
/ˈkɒl.əm ɡræf/

biểu đồ cột

noun
information graph
/ɪn.fəˈmeɪ.ʃən ɡræf/

đồ thị thông tin

noun
bar graph
/bɑːr ɡræf/

biểu đồ cột

noun
statistical graph
/stəˈtɪs.tɪ.kəl ɡræf/

biểu đồ thống kê

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY