Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " goods"

noun
gray market goods
/ˈɡreɪ ˈmɑːrkɪt ɡʊdz/

Hàng hóa thị trường xám

noun
Used goods business
/ˈjuːzd ɡʊdz ˈbɪznɪs/

Kinh doanh đồ cũ

verb phrase
Accessory to selling counterfeit goods
/əkˈsɛsəri tuː ˈsɛlɪŋ ˈkaʊntərˌfɪt ɡʊdz/

tiếp tay bán hàng giả

noun
grade of goods
/ɡreɪd əv ɡʊdz/

phẩm cấp hàng hóa

noun
standard of goods
/ˈstændərd əv ɡʊdz/

tiêu chuẩn hàng hóa

noun
quality of goods
/ˈkwɒləti ɒv ɡʊdz/

chất lượng hàng hóa

noun
premium goods
/ˈpriːmiəm ɡʊdz/

hàng hóa cao cấp

noun
manufactured goods
/ˌmænjəˈfæktʃərd ɡʊdz/

hàng hóa sản xuất

verb
collect goods
/kəˈlɛkt ɡʊdz/

thu gom hàng hóa

verb
accept goods
/əkˈsept ɡʊdz/

nhận hàng

verb
receive goods
/rɪˈsiːv ɡʊdz/

nhận hàng

noun
Grey market goods
/ˌɡreɪ ˈmɑːrkɪt ɡʊdz/

Hàng hóa thị trường xám

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY