Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gloves"

noun
harmonizing gloves
/ˈhɑːrmənaɪzɪŋ ɡlʌvz/

găng tay hài hòa

noun
complementary gloves
/ˌkɑmplɪˈmɛntəri ɡlʌvz/

găng tay bổ trợ

noun
Evening gloves
/ˈiːvnɪŋ ɡlʌvz/

Găng tay dạ hội

noun
Velvet gloves
/ˈvelvɪt ɡlʌvz/

Găng nhung

noun
half gloves
/ˈhæf ɡlʌvz/

găng tay nửa ngón

noun
work gloves
/wɜːrk ɡloʊvz/

găng tay làm việc

noun
safety gloves
/ˈseɪfti ɡlʌvz/

găng tay an toàn

noun
fingerless gloves
/ˈfɪŋɡərləs ɡlʌvz/

găng tay không ngón

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY