Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " give"

verb
heartlessly give up
/ˈhɑːrtləsli ɡɪv ʌp/

"nhẫn tâm" buông tay

noun
ticket giveaway
/ˈtɪkɪt ˈɡɪvəˌweɪ/

chương trình tặng vé miễn phí

verb
to give rise to speculation
/ɡɪv raɪz tuː ˌspekjʊˈleɪʃən/

dấy lên suy đoán

adjective
determined not to give up
/dɪˈtɜːrmɪnd nɒt tə ɡɪv ʌp/

kiên quyết không từ bỏ

noun
blood giver
/blʌd ˈɡɪvər/

Người hiến máu

noun
gift giver
/ɡɪft ˈɡɪvər/

Người tặng quà

verb
never give up
/ˈnɛvər ɡɪv ʌp/

Không bao giờ từ bỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY