Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " give"

idiom
Husband does not give salary to wife to keep
/hʌzbənd dʌz nɒt ɡɪv ˈsæləri tuː waɪf tuː kiːp/

tiền lương thì không đưa vợ giữ

noun
Hong Van
/hɒŋ vʌn/

Hồng Vân (a Vietnamese given name, usually for females)

verb
be given an honor
/biː ˈɡɪvn̩ ən ˈɒnər/

được trao tặng danh hiệu

verb
heartlessly give up
/ˈhɑːrtləsli ɡɪv ʌp/

"nhẫn tâm" buông tay

noun
ticket giveaway
/ˈtɪkɪt ˈɡɪvəˌweɪ/

chương trình tặng vé miễn phí

verb
to give rise to speculation
/ɡɪv raɪz tuː ˌspekjʊˈleɪʃən/

dấy lên suy đoán

adjective
determined not to give up
/dɪˈtɜːrmɪnd nɒt tə ɡɪv ʌp/

kiên quyết không từ bỏ

noun
blood giver
/blʌd ˈɡɪvər/

Người hiến máu

noun
gift giver
/ɡɪft ˈɡɪvər/

Người tặng quà

verb
never give up
/ˈnɛvər ɡɪv ʌp/

Không bao giờ từ bỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY