Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gif"

adjective
Upright and gifted
/ˈʌpraɪt ænd ˈɡɪftɪd/

Ngay thẳng và có tài

noun
great gift
/ɡreɪt ɡɪft/

món quà tuyệt vời

idiom
The manner of giving shows the worth of the gift

cách cho không bằng của cho

noun
gratitude gift
/ˈɡrætɪtjuːd ɡɪft/

quà tặng tri ân

idiom
Children are a gift
/ˈtʃɪldrən ɑːr ə ɡɪft/

con cái là món quà

noun
dangerous gift
/ˈdeɪndʒərəs ɡɪft/

món quà nguy hiểm

noun
hazardous gift
/ˈhæzərdəs ɡɪft/

món quà mạo hiểm

noun
premium gift
/ˈpriːmiəm ɡɪft/

quà tặng cao cấp

noun
valuable gift
/ˈvæljuəbəl ɡɪft/

món quà giá trị

noun
branded gift
/ˈbrændɪd ɡɪft/

quà tặng có thương hiệu

noun
luxury gift
/ˈlʌkʃəri ɡɪft/

quà tặng xa xỉ

noun
expensive gift
/ɪkˈspɛnsɪv ɡɪft/

món quà đắt đỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY