Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gif"

noun
premium gift
/ˈpriːmiəm ɡɪft/

quà tặng cao cấp

noun
valuable gift
/ˈvæljuəbəl ɡɪft/

món quà giá trị

noun
branded gift
/ˈbrændɪd ɡɪft/

quà tặng có thương hiệu

noun
luxury gift
/ˈlʌkʃəri ɡɪft/

quà tặng xa xỉ

noun
expensive gift
/ɪkˈspɛnsɪv ɡɪft/

món quà đắt đỏ

noun
Hermes gift
/ˈhɜːrmeɪz ɡɪft/

quà Hermes

verb
select a gift
/sɪˈlɛkt ə ɡɪft/

chọn một món quà

verb
shop for a gift
/ʃɒp fɔːr ə ɡɪft/

mua quà

noun
unexpected gift
/ˌʌnɪkˈspektɪd ɡɪft/

món quà bất ngờ

verb
give gift to wife
ɡɪv ɡɪft tuː waɪf

tặng quà cho vợ

noun
natural gift
/ˈnætʃərəl ɡɪft/

năng khiếu bẩm sinh

verb
be gifted
/biː ˈɡɪftɪd/

có năng khiếu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY