adjective
incommunicado
tình trạng không thể giao tiếp được với ai
noun
face-to-face communication habit
/feɪs tʊ feɪs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈhæbɪt/ thói quen giao tiếp trực diện
noun
interpersonal skills
kỹ năng giao tiếp межличностный
noun
delivery skills
kỹ năng giao tiếp, kỹ năng trình bày
noun
Poor communication skills
/pʊər kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/ kỹ năng giao tiếp kém
noun
pidgin
Tiếng lóng hoặc tiếng pha trộn dùng để giao tiếp giữa các nhóm không cùng ngôn ngữ mẹ đẻ, thường có cấu trúc đơn giản và từ vựng hạn chế.
noun
awkward person
người vụng về hoặc lúng túng trong giao tiếp hoặc hành xử