Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " giao tiếp"

adjective
natural communicator
/ˈnætʃrəl kəˈmjuːnɪkeɪtər/

giỏi giao tiếp bẩm sinh

noun
Lack of communication
/læk əv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Thiếu giao tiếp

noun
communication difficulty
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈdɪfɪkəlti/

khó khăn trong giao tiếp

adjective
incommunicado
/ˌɪnkəˌmjuːnɪˈkɑːdoʊ/

tình trạng không thể giao tiếp được với ai

noun
face-to-face communication habit
/feɪs tʊ feɪs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈhæbɪt/

thói quen giao tiếp trực diện

adjective
open to communication
/ˈoʊpən tuː kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

cởi mở giao tiếp

noun
Communication style
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən staɪl/

Phong cách giao tiếp

noun
interpersonal skills
/ˌɪntərˈpɜːrsənəl skɪlz/

kỹ năng giao tiếp межличностный

noun
delivery skills
/dɪˈlɪvəri skɪlz/

kỹ năng giao tiếp, kỹ năng trình bày

noun
Poor communication skills
/pʊər kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/

kỹ năng giao tiếp kém

noun
pidgin
/ˈpɪdʒɪn/

Tiếng lóng hoặc tiếng pha trộn dùng để giao tiếp giữa các nhóm không cùng ngôn ngữ mẹ đẻ, thường có cấu trúc đơn giản và từ vựng hạn chế.

noun
awkward person
/ˈɔːkwərd ˈpɜːrsən/

người vụng về hoặc lúng túng trong giao tiếp hoặc hành xử

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY