Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gia đình"

noun
In-law disagreements
/ˈɪn.lɔː dɪs.əˈɡriː.mənts/

Bất đồng giữa các thành viên trong gia đình chồng/vợ

noun
Conflict resolution with in-laws
/ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən wɪð ɪn-lɔːz/

Giải quyết xung đột với gia đình vợ/chồng

noun
Interfamily conflict
/ˌɪntərˈfæməli ˈkɒnflɪkt/

Xung đột giữa các gia đình

noun
Family drama
/ˈfæməli ˈdrɑːmə/

драма gia đình

noun
Family photo sharing
/ˈfæməli ˈfoʊtoʊ ˈʃɛərɪŋ/

Chia sẻ ảnh gia đình

noun
family movie genre
/ˈfæməli ˈmuːvi ˈʒɑːnrə/

dòng phim gia đình

noun
family well-being
/ˈfæməli ˌwelˈbiːɪŋ/

hạnh phúc gia đình

noun
family education
/ˈfæməliˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

giáo dục gia đình

noun
Planned Parenthood
/plænd ˈperənhʊd/

Kế hoạch hóa gia đình

noun
domestic happiness
/dəˈmɛstɪk ˈhæpɪnəs/

hạnh phúc gia đình

noun
family bliss
/ˈfæməli blɪs/

hạnh phúc gia đình

noun
family happiness
/ˈfæməli ˈhæpinəs/

hạnh phúc của gia đình nhỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY