Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gia đình"

noun
Family Adventure
/ˈfæməli ædˈvɛntʃər/

Chuyến phiêu lưu của gia đình

noun
Family quarrel
/ˈfæməli ˈkwɒrəl/

Sự cãi nhau trong gia đình

noun
family terms
/ˈfæməli tərmz/

thuật ngữ gia đình

noun
Desire for family
/dɪˈzaɪər fɔːr ˈfæməli/

Mong muốn có gia đình

noun
Family wish
/ˈfæməli wɪʃ/

Mong ước của gia đình

noun
Homeliness
/ˈhoʊmlɪnəs/

Sự ấm cúng, thân mật (của gia đình, nhà cửa)

noun
family setup
/ˈfæməli ˈsɛtˌʌp/

sự sắp xếp gia đình

noun
family model
/ˈfæməli ˈmɑːdl/

mô hình gia đình

noun
excuse to family
/ɪkˈskjuːs tuː ˈfæməli/

lời xin lỗi với gia đình

verb
forgive family
/fərˈɡɪv ˈfæməli/

tha thứ cho gia đình

verb
apologize to family
/əˈpɒlədʒaɪz tuː ˈfæməli/

xin lỗi gia đình

noun
homewrecker
/ˈhoʊmˌrɛkər/

kẻ phá hoại hạnh phúc gia đình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY