noun
In-law disagreements
/ˈɪn.lɔː dɪs.əˈɡriː.mənts/ Bất đồng giữa các thành viên trong gia đình chồng/vợ
noun
Conflict resolution with in-laws
/ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən wɪð ɪn-lɔːz/ Giải quyết xung đột với gia đình vợ/chồng
noun
Interfamily conflict
/ˌɪntərˈfæməli ˈkɒnflɪkt/ Xung đột giữa các gia đình
noun
family happiness
hạnh phúc của gia đình nhỏ