Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gene"

noun
inheritance for the next generation
/ɪnˈherɪtəns fɔːr ðə nekst ˌdʒenəˈreɪʃən/

sự kế thừa cho thế hệ sau

noun
AI generation
/ˌeɪˌaɪ ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

Sự tạo sinh bằng AI

noun
achieving generation
/əˈtʃiːvɪŋ dʒɛnəˈreɪʃən/

thế hệ thành đạt

noun
enterprising generation
/ˈentərˌpraɪzɪŋ ˌdʒenəˈreɪʃən/

thế hệ năng động

noun
young generation in China
/jʌŋ ˌdʒɛnəˈreɪʃən ɪn ˈʧaɪnə/

thế hệ trẻ ở Trung Quốc

noun
striving generation
/ˈstraɪvɪŋ ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

thế hệ phấn đấu

noun
AI art generator
/ˌeɪˌaɪ ɑːrt ˈdʒɛnəˌreɪtər/

Công cụ tạo nghệ thuật AI

noun
younger generation
/ˈjʌŋɡər ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

thế hệ trẻ

noun
emergency generator
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈdʒenəreɪtər/

máy phát điện khẩn cấp

noun
Attorney General
/əˈtɜːrni ˈdʒɛnərəl/

Bộ trưởng Tư pháp

noun
peak gene
/piːk dʒiːn/

gen đỉnh

noun
Attractive general
/əˈtræktɪv ˈdʒɛnərəl/

Tướng quân hấp dẫn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY