Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gauge"

noun
Rain gauge
/ˈreɪn ɡeɪdʒ/

Thùng đo mưa

noun
style gauge
/staɪl ɡeɪdʒ/

thước đo phong cách

noun
pressure gauge
/ˈprɛʃər ɡeɪdʒ/

đồng hồ đo áp suất

noun
angle gauge
/ˈæŋɡl ɡeɪdʒ/

thước đo góc

noun
blood pressure gauge
/blʌd ˈprɛʃər ɡeɪdʒ/

Thiết bị đo huyết áp

noun
current gauge
/ˈkɜːrənt ɡeɪdʒ/

thước đo dòng điện

noun
flexible gauge
/ˈflɛksəbl ɡeɪdʒ/

thước đo linh hoạt

noun
wind gauge
/wɪnd ɡeɪdʒ/

thước đo gió

noun
weather gauge
/ˈwɛðər ɡeɪdʒ/

đo lường thời tiết

noun
temperature gauge
/ˈtɛmpərətʃər ɡeɪdʒ/

Thiết bị đo nhiệt độ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY