Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gauge"

noun
pressure gauge
/ˈprɛʃər ɡeɪdʒ/

đồng hồ đo áp suất

noun
angle gauge
/ˈæŋɡl ɡeɪdʒ/

thước đo góc

noun
blood pressure gauge
/blʌd ˈprɛʃər ɡeɪdʒ/

Thiết bị đo huyết áp

noun
current gauge
/ˈkɜːrənt ɡeɪdʒ/

thước đo dòng điện

noun
flexible gauge
/ˈflɛksəbl ɡeɪdʒ/

thước đo linh hoạt

noun
wind gauge
/wɪnd ɡeɪdʒ/

thước đo gió

noun
weather gauge
/ˈwɛðər ɡeɪdʒ/

đo lường thời tiết

noun
temperature gauge
/ˈtɛmpərətʃər ɡeɪdʒ/

Thiết bị đo nhiệt độ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY