Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " game"

noun
Gaming laptop
/ˈɡeɪmɪŋ læptɒp/

Máy tính xách tay chơi game

idiom
be a game changer
/ɡeɪm ˈtʃeɪndʒər/

thay đổi cuộc chơi

noun
video game character
/ˈvɪdioʊ ˌɡeɪm ˈkærəktər/

nhân vật trò chơi điện tử

noun
Youth Southeast Asian Games
/juːθ saʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz/

Đại hội Thể thao Đông Nam Á Trẻ

noun
chess game
/tʃes ɡeɪm/

ván cờ

noun
Management game
/ˈmænɪdʒmənt ɡeɪm/

Trò chơi quản lý

noun
Vietnamese game show
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɡeɪm ʃoʊ/

Chương trình trò chơi truyền hình Việt Nam

noun
Construction game
/kənˈstrʌkʃən ɡeɪm/

Trò chơi xây dựng

verb
See the game
/siː ðə ɡeɪm/

Xem trận đấu

noun
violent game
/ˈvaɪələnt ɡeɪm/

trò chơi bạo lực

noun
Southeast Asian Games Under 23
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz ˈʌndər ˈtwɛntiθriː/

Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á

noun
computer gaming
/kəmˈpjuːtər ˈɡeɪmɪŋ/

chơi game trên máy tính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY