Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " game"

noun
obstacle course game show
/ˈɒbstəkəl kɔːrs ˈɡeɪm ʃoʊ/

chương trình trò chơi vượt chướng ngại vật

noun
name tag tearing game
/neɪm tæɡ ˈtɛərɪŋ ɡeɪm/

Trò chơi xé bảng tên

noun
physical game show
/ˈfɪzɪkəl ɡeɪm ʃoʊ/

gameshow đòi hỏi vận động

noun phrase
Impressive game
/ɪmˈpresɪv ɡeɪm/

Trận đấu ấn tượng

noun
gaming community
/ˈɡeɪmɪŋ kəˈmjuːnəti/

cộng đồng game thủ

noun
gaming team
/ˈɡeɪmɪŋ tiːm/

đội tuyển game, đội game

noun
game project
/ˈɡeɪm ˈprɒdʒekt/

dự án game

noun
Blockchain game development
/ˈblɒktʃeɪn ɡeɪm dɪˈveləpmənt/

Lập trình game blockchain

verb
Anticipate the game
/ænˈtɪsɪpeɪt ðə ɡeɪm/

Dự đoán trận đấu

noun
Water games
/ˈwɔːtər ɡeɪmz/

Các trò chơi dưới nước

noun
Beach games
/biːtʃ ɡeɪmz/

Các trò chơi trên bãi biển

noun
two-goal game
/tuː ɡoʊl ɡeɪm/

Một trận đấu có hai bàn thắng được ghi bởi một đội hoặc một cầu thủ.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY