Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gặm nhấm"

noun
rodent control
/ˈroʊdənt kənˈtroʊl/

Kiểm soát loài gặm nhấm

verb
gnaw
/nɔː/

cắn xé, gặm nhấm

noun
arboreal rodent
/ɑːrˈbɔː.ri.əl ˈroʊ.dent/

Động vật gặm nhấm trên cây

noun
nibbler
/ˈnɪb.lər/

người gặm nhấm, người ăn nhẹ

noun
gnawer
/ˈnɔː.ər/

động vật gặm nhấm

noun
tree-dwelling rodent
/triː ˈdwelɪŋ ˈroʊdənt/

động vật gặm nhấm sống trên cây

noun
rodent
/ˈroʊ.dənt/

động vật gặm nhấm

noun
gnawing
/nɔːɪŋ/

sự gặm nhấm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY