Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " funding"

noun
Renovation funding
/ˌrenəˈveɪʃn ˈfʌndɪŋ/

Kinh phí cải tạo

noun
air freight funding
/er freɪt ˈfʌndɪŋ/

Nguồn tài trợ vận chuyển hàng không

verb
secure funding
/sɪˈkjʊər ˈfʌndɪŋ/

huy động vốn

noun
large-scale funding
/lɑːrdʒ skeɪl ˈfʌndɪŋ/

tài trợ quy mô lớn

noun
investment funding
/ɪnˈvɛstmənt ˈfʌndɪŋ/

nguồn vốn đầu tư

noun
Subsidized funding
/ˈsʌbsɪˌdaɪzd ˈfʌndɪŋ/

Nguồn vốn được trợ cấp

noun
pilot project funding
/ˈpaɪlət ˈprɒdʒɛkt ˈfʌndɪŋ/

kinh phí dự án thí điểm

verb
withhold funding
/wɪθˈhoʊld ˈfʌndɪŋ/

Từ chối cấp vốn, đình chỉ tài trợ

noun
block funding
/blɒk ˈfʌndɪŋ/

cấp vốn khối

noun
long-term funding
/ˈlɔŋˌtɜrm ˈfʌndɪŋ/

tài trợ dài hạn

verb phrase
freeze funding
/friːz ˈfʌndɪŋ/

đóng băng tài trợ

noun
real estate funding
/ˌriːəl ɪsˈtɛɪt ˈfʌndɪŋ/

Nguồn vốn để đầu tư vào bất động sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY