Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " function"

noun
visual function
/ˈvɪʒuəl ˈfʌŋkʃən/

chức năng thị giác

noun
psychological function
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʌŋkʃən/

chức năng tâm lý

noun
filtering function
/ˈfɪltərɪŋ ˈfʌŋkʃən/

chức năng lọc

noun
updated functionality
/ˌʌpˈdeɪtɪd ˌfʌŋkʃəˈnælɪti/

chức năng được cập nhật

noun
current function
/ˈkʌrənt ˈfʌŋkʃən/

hàm hiện tại

noun
latent function
/ˈleɪtənt ˈfʌŋkʃən/

công dụng tiềm ẩn

noun
metabolic function
/ˌmetəˈbɑːlɪk ˈfʌŋkʃən/

chức năng trao đổi chất

noun
Skin barrier function
/skɪn ˈbæriər ˈfʌŋkʃən/

Chức năng hàng rào bảo vệ da

noun
critical function
/ˈkrɪtɪkəl ˈfʌŋkʃən/

chức năng quan trọng

noun
lens function
/lɛnz ˈfʌŋkʃən/

chức năng thấu kính

noun
bowel function
/ˈbaʊəl ˈfʌŋkʃən/

chức năng ruột

noun
urinary function
/ˈjʊərɪneri ˈfʌŋkʃən/

chức năng tiết niệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY