Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " full"

noun
payment in full
/ˈpeɪmənt ɪn fʊl/

thanh toán đầy đủ

adjective
mouth full
/maʊθ fʊl/

khoang miệng ngập tràn

verb
Live life to the fullest
/lɪv laɪf tuː ðə ˈfʊlɪst/

Sống hết mình

noun
garden full of greenery
/ˈɡɑːrdən fʊl əv ˈɡriːnəri/

khu vườn tràn ngập cây xanh

verb
not fully understand
/nɒt ˈfʊlli ˌʌndərˈstænd/

chưa hiểu rõ

verb
Eat fully
/iːt ˈfʊli/

ăn uống đầy đủ

noun
cherry blossom in full bloom
/ˈtʃeri ˈblɒsəm ɪn fʊl bluːm/

anh đào nở rộ

noun
glass bottle full of water
/ɡlæs ˈbɒtl̩ fʊl ɒv ˈwɔːtər/

chai thủy tinh đầy nước

phrase
Pay in full before emergency care
/peɪ ɪn fʊl bɪˈfɔːr ɪˈmɜːrdʒənsi ker/

nộp đủ tiền mới cấp cứu

verb
Unleash full potential
/ʌnˈliːʃ fʊl pəˈtɛnʃəl/

Bung hết khả năng

adjective
Deep and full voice
/diːp ænd fʊl vɔɪs/

giọng hát trầm và dày

adverb
not fully
/nɒt ˈfʊli/

không hoàn toàn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY