Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " freedom"

verb
restore freedom
/rɪˈstɔːr ˈfriːdəm/

trả lại sự tự do

noun
deprivation of freedom
/ˌdɛprɪˈveɪʃən əv ˈfriːdəm/

mất tự do

noun
democratic freedoms
/dəˌmɒkˈrætɪk ˈfriːdəmz/

các quyền tự do dân chủ

noun
academic freedom
/ˌækəˈdemɪk ˈfriːdəm/

tự do học thuật

noun
total freedom
/ˈtoʊtəl ˈfriːdəm/

tự do hoàn toàn

noun
intellectual freedom
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈfriːdəm/

tự do trí tuệ

noun
artistic freedom
/ɑːrˈtɪstɪk ˈfriːdəm/

tự do nghệ thuật

noun
Religious freedom advocacy
/rɪˈlɪdʒəs ˈfriːdəm ˈædvəkəsi/

Vận động tự do tôn giáo

noun phrase
abuse of democratic freedoms
/əˈbjuːs əv ˌdɛməˈkrætɪk ˈfriːdəmz/

lợi dụng quyền tự do dân chủ

phrase
yearning for freedom
/jɜːrnɪŋ fɔːr ˈfriːdəm/

khao khát tự do

noun
psychological freedom
/saɪkəˈlɒdʒɪkəl ˈfriːdəm/

Tự do tâm lý, khả năng suy nghĩ và cảm nhận mà không bị hạn chế hoặc kiểm soát bởi các yếu tố tâm lý tiêu cực hoặc giới hạn nội tâm.

noun
mental freedom
/ˈmɛn.təl ˈfriː.dəm/

Tự do về tinh thần, khả năng suy nghĩ, cảm xúc và ý chí tự do mà không bị hạn chế hay kiểm soát bởi các yếu tố bên ngoài hoặc nội tại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY