Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " four"

adjective
experienced four decades
/ɪkˈspɪriənst fɔːr ˈdɛkeɪdz/

có kinh nghiệm bốn thập kỷ

noun
the Fourth Industrial Revolution
/ðə fɔːrθ ɪnˈdʌstriəl revəˈluːʃən/

thời đại 4.0

noun
Big Four accounting firms
/bɪɡ fɔːr əˈkaʊntɪŋ fɜːrmz/

Bốn công ty kiểm toán lớn

noun
Cbiz Big Four Actresses
/ˌsiːbiːˈzɛd bɪɡ fɔːr ˈæktrɪsɪz/

đại hoa đán Cbiz

noun
back four
/bæk fɔːr/

bộ tứ hậu vệ

noun
Top four
/tɒp fɔːr/

Top 4, bốn người/vật đứng đầu

noun
a group of fourteen
/fɔːrˈtiːn/

một nhóm gồm mười bốn người hoặc vật

noun
level four
/ˈlɛvəl fɔr/

cấp độ bốn

noun
the fourth planet
/ðə fɔrθ ˈplænɪt/

Hành tinh thứ tư

noun
connect four
/kəˈnɛkt fɔr/

trò chơi kết nối bốn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY