Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " formation"

noun
two-artist formation
/tuː ˈɑːrtɪst fɔːrˈmeɪʃən/

đội hình hai nghệ sĩ

noun
natural formation
/ˈnætʃərəl fɔːrˈmeɪʃən/

sự hình thành tự nhiên

noun
identity formation
/aɪˈdentəti fɔːrˈmeɪʃən/

Sự hình thành bản sắc

noun
Domineering formation
/dəˈmɪnɪərɪŋ fɔːrˈmeɪʃən/

thể trận lấn lướt

noun
Unusual formation
/ʌnˈjuːʒuəl fɔːrˈmeɪʃən/

Đội hình vừa lạ

verb
lead the formation
/ˈliːd ðə fɔːrˈmeɪʃən/

đi đầu đội hình

noun
team formation
/tiːm fɔːrˈmeɪʃən/

Sở hữu đội hình

noun
football formation
/ˈfʊtbɔːl fɔːrˈmeɪʃən/

Sơ đồ bóng đá

noun
military formation
/ˈmɪlɪteri fɔːrˈmeɪʃən/

đội hình quân sự

noun
running formation
/ˈrʌnɪŋ fɔːrˈmeɪʃən/

một đội hình chạy

noun
National Emblem Formation
/ˈnæʃənəl ˈɛmbləm fɔːrˈmeɪʃən/

Khối xe Quốc huy

noun
flexible formation
/ˈflɛksəbəl fɔːrˈmeɪʃən/

Đội hình linh hoạt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY