Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " form"

noun
unconventional form
/ˌʌnkənˈvenʃənəl fɔːrm/

hình thức khác thường

noun
Physical form
/ˈfɪzɪkəl fɔːrm/

phong độ hình thể

noun
corset form
/ˈkɔːr.seɪ/

phom corset

noun
slide format
/slaɪd ˈfɔːrmæt/

định dạng trình chiếu

noun
presentation format
/ˌprezenˈteɪʃn ˈfɔːrmæt/

định dạng trình bày

noun
PowerPoint format
/ˈpaʊərˌpɔɪnt ˈfɔːrmæt/

định dạng PowerPoint

noun
outfit formula
/ˈaʊtfɪt ˈfɔːrmjələ/

công thức phối đồ

noun
processing form
/ˈprɑːsesɪŋ fɔːrm/

hình thức xử lý

verb
change form
/tʃeɪndʒ fɔːrm/

đổi hình thức

noun
Horizontal format
/ˌhɔːrɪˈzɒntl ˈfɔːrmæt/

Định dạng ngang

noun
Widescreen format
/ˈwaɪdˌskriːn ˈfɔːrmæt/

Định dạng màn ảnh rộng

verb
defend the former chairman
/dɪˈfend ðə ˈfɔːrmər ˈtʃeərmən/

bào chữa cho cựu chủ tịch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY