Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " form"

noun
typical format
/ˈtɪpɪkəl ˈfɔːrmæt/

khuôn dạng điển hình

noun
familiar format
/fəˈmɪliər ˈfɔːrmæt/

format quen thuộc

noun
official formalities
/əˈfɪʃəl fɔːrˈmælətiz/

thủ tục chính thức

verb
lead the formation
/ˈliːd ðə fɔːrˈmeɪʃən/

đi đầu đội hình

noun
team formation
/tiːm fɔːrˈmeɪʃən/

Sở hữu đội hình

noun
attractive form
/əˈtræktɪv fɔːrm/

hình thức hấp dẫn

noun
standard form
/ˈstændərd fɔːrm/

dạng tiêu chuẩn

noun
general form
/ˈdʒenərəl fɔːrm/

dạng tổng quát

noun
typical form
/ˈtɪpɪkəl fɔːrm/

dạng điển hình

noun
common form
/ˈkɒmən fɔːrm/

hình thức phổ biến

noun
ostensible form
/ɒˈstɛnsɪbəl fɔːrm/

hình thức mạo danh

noun
Lasting form
/ˈlæstɪŋ fɔːrm/

Phong độ trường tồn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY