Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " form"

noun
ethereal form
/ɪˈθɪəriəl fɔːrm/

hình dáng thanh tao, thoát tục

noun
revised format
/rɪˈvaɪzd ˈfɔːrmæt/

định dạng đã sửa đổi

noun
updated form
/ˌʌpˈdeɪtɪd fɔːrm/

mẫu cập nhật

noun
new format
/njuː ˈfɔːrmæt/

thể thức mới

noun
natural formation
/ˈnætʃərəl fɔːrˈmeɪʃən/

sự hình thành tự nhiên

verb
challenge a formidable team
/ˈtʃælɪndʒ ə ˈfɔːrmɪdəbəl tiːm/

thách đấu một đội đáng gờm

noun
identity formation
/aɪˈdentəti fɔːrˈmeɪʃən/

Sự hình thành bản sắc

noun
current form
/ˈkɜːrənt fɔːrm/

hình thức hiện tại

noun
Domineering formation
/dəˈmɪnɪərɪŋ fɔːrˈmeɪʃən/

thể trận lấn lướt

noun
Unusual formation
/ʌnˈjuːʒuəl fɔːrˈmeɪʃən/

Đội hình vừa lạ

noun
typical format
/ˈtɪpɪkəl ˈfɔːrmæt/

khuôn dạng điển hình

noun
familiar format
/fəˈmɪliər ˈfɔːrmæt/

format quen thuộc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY