Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " forest"

noun
essence of the mountains and forests
/ˈɛsəns ʌv ðə ˈmaʊntənz ænd ˈfɔrəsts/

tinh túy núi rừng

noun
Northwestern mountains and forests
/ˌnɔːrθˈwestərn ˈmaʊntɪnz ænd ˈfɔːrɪsts/

núi rừng Tây Bắc

verb
Flee into the forest
/fliː ˈɪntuː ðə ˈfɔːrɪst/

Bỏ trốn vào rừng

noun
primary forest
/ˈpraɪˌmɛri ˈfɔrɪst/

rừng nguyên sinh

noun
primeval forest
/praɪˈmiːvəl ˈfɒrɪst/

khu rừng kỷ ảo

verb
March through the forest
/mɑːrtʃ θruː ðə ˈfɔːrɪst/

Hành quân xuyên rừng

noun
ancient forest
/ˈeɪn.ʃənt ˈfɒr.ɪst/

rừng cổ đại

noun
sustainable forestry
/səˈsteɪnəbl ˈfɒrɪstri/

lâm nghiệp bền vững

noun
mature forest
/məˈtʃʊr ˈfɔːrɪst/

rừng trưởng thành

noun
mangrove forest
/ˈmæŋɡroʊv ˈfɔːrɪst/

rừng ngập mặn

verb
to carry firewood back to the forest
/tə ˈkæri ˈfaɪərwʊd bæk tə ðə ˈfɔrɪst/

Mang củi trở lại rừng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY