noun
weather forecasting center
/ˈweðər ˈfɔːrkæstɪŋ ˈsentər/ trung tâm dự báo thời tiết
noun
National Center for Hydro-Meteorological Forecasting
/ˈnæʃənəl ˈsɛntər fɔr ˌhaɪdroʊˌmiːtiərəˈlɑʤɪkəl ˈfɔrˌkæstɪŋ/ Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn
noun
treatment duration forecast
/ˈtriːtmənt djʊˈreɪʃən ˈfɔːrkæst/ Dự báo thời gian điều trị
noun
job market forecast
/dʒɒb ˈmɑːrkɪt ˈfɔːrkæst/ Dự báo thị trường việc làm