Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " forecast"

noun
schedule forecasting
/ˈʃedjuːl ˈfɔːrkæstɪŋ/

Dự báo lịch trình

noun
weather forecasting center
/ˈweðər ˈfɔːrkæstɪŋ ˈsentər/

trung tâm dự báo thời tiết

noun
National Center for Hydro-Meteorological Forecasting
/ˈnæʃənəl ˈsɛntər fɔr ˌhaɪdroʊˌmiːtiərəˈlɑʤɪkəl ˈfɔrˌkæstɪŋ/

Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn

noun
treatment duration forecast
/ˈtriːtmənt djʊˈreɪʃən ˈfɔːrkæst/

Dự báo thời gian điều trị

noun
job market forecast
/dʒɒb ˈmɑːrkɪt ˈfɔːrkæst/

Dự báo thị trường việc làm

noun
Weather forecast
/ˈweðər ˈfɔːrkæst/

Dự báo thời tiết

noun
weather forecasting
/ˈweðər ˈfɔːrkæstɪŋ/

dự báo thời tiết

noun
revenue forecast
/ˈrɛvənu ˈfɔrˌkæst/

dự báo doanh thu

noun
financial forecast
/faɪˈnænʃəl ˈfɔːrkæst/

dự báo tài chính

noun
sales forecast
/seɪlz ˈfɔːrkæst/

dự báo doanh số

noun
economic forecast
/ɪˈkɒnə.mɪk ˈfɔː.kɑːst/

dự báo kinh tế

noun
weather forecaster
/ˈwɛðər ˈfɔrˌkæstər/

Người dự báo thời tiết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY