Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " forces"

noun
reserve forces
/rɪˈzɜːv ˈfɔːrsɪz/

lực lượng dự bị

verb
Assemble forces
/əˈsɛmbəl ˈfɔrsɪz/

Tập hợp lực lượng

verb
Deploy forces
/dɪˈplɔɪ ˈfɔːrsɪz/

Triển khai lực lượng

verb
Mobilize forces
/ˈmoʊbəˌlaɪz ˈfɔrsɪz/

Huy động lực lượng

noun
rescue forces
/ˈrɛskjuː ˈfɔrsɪz/

Lực lượng cứu hộ

noun
Self-Defense Forces
/ˌself dɪˈfens ˈfɔːrsɪz/

Dân quân thường trực

verb
coordinate forces
/koʊˈɔːrdɪneɪt ˈfɔːrsɪz/

phối hợp lực lượng

noun
Ukrainian forces
/juːˈkreɪniən ˈfɔrsɪz/

lực lượng Ukraine

noun
productive forces
/prəˈdʌktɪv ˈfɔːrsɪz/

lực lượng sản xuất

noun
community defense forces
/kəˈmjuːnɪti dɪˈfɛns ˈfɔːrsɪz/

lực lượng phòng vệ cộng đồng

noun
regional security forces
/ˈriːdʒənəl sɪˈkjʊərɪti fɔːrsɪz/

lực lượng an ninh khu vực

verb
local forces extinguish
/loʊkəl ˈfɔrsɪz ɪkˈstɪŋgwɪʃ/

lực lượng địa phương dập tắt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY