Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " footwear"

noun
leather footwear
/ˈlɛðər ˈfʊtweər/

giày dép làm bằng da

noun
open-toe footwear
/ˈoʊpən-toʊ ˈfutwɛər/

đồ dùng đi chân trần có phần mũi mở, thường là giày dép hoặc sandal để lộ các ngón chân

noun
comfort footwear
/ˈkʌmfərt ˈfʊtˌwɛər/

Giày dép thoải mái

noun
outdoor footwear
/ˈaʊt.dɔːr ˈfʊt.wɛər/

giày dép ngoài trời

noun
beach footwear
/biːʧ ˈfʊt.wɛər/

Giày dép đi biển

noun
water footwear
/ˈwɔːtər ˈfʊtwɛr/

giày dép đi dưới nước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY