Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " footwear"

noun
leather footwear
/ˈlɛðər ˈfʊtweər/

giày dép làm bằng da

noun
open-toe footwear
/ˈoʊpən-toʊ ˈfutwɛər/

đồ dùng đi chân trần có phần mũi mở, thường là giày dép hoặc sandal để lộ các ngón chân

noun
comfort footwear
/ˈkʌmfərt ˈfʊtˌwɛər/

Giày dép thoải mái

noun
outdoor footwear
/ˈaʊt.dɔːr ˈfʊt.wɛər/

giày dép ngoài trời

noun
beach footwear
/biːʧ ˈfʊt.wɛər/

Giày dép đi biển

noun
water footwear
/ˈwɔːtər ˈfʊtwɛr/

giày dép đi dưới nước

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY