Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " football"

noun
Youth football team
/juːθ ˈfʊtbɔːl tiːm/

Đội bóng đá trẻ

noun
England women's national football team
/ˈɪŋɡlənd ˈwɪmɪnz ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔl tiːm/

Đội tuyển nữ Anh

noun
Indonesia national under-23 football team
ˌɪndəˈniːʒə ˈnæʃənəl ˈʌndər ˈtwɛntiˌθriː ˈfʊtbɔl tiːm

Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Indonesia

noun
Supporter of Vietnamese football
/səˈpɔːrtər əv ˌviːetˈnɑːmiz ˈfʊtbɔːl/

Hâm mộ bóng đá Việt Nam

noun
Malaysia national football team
/məˈleɪʒə ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔl tiːm/

Đội tuyển bóng đá quốc gia Malaysia

noun
Youth football club
/juːθ ˈfʊtbɔːl klʌb/

Câu lạc bộ bóng đá trẻ

noun
Passion for football
/ˈpæʃən fɔːr ˈfʊtbɔːl/

Đam mê bóng đá

noun
Amateur football team
/ˈæmətər ˈfʊtbɔl tiːm/

Đội bóng nghiệp dư

noun
Japan national football team
/dʒəˈpæn ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔl tiːm/

Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản

noun
Vietnam women's national football team
/ˌviːətˈnæm ˈwɪmɪnz ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔːl tiːm/

tuyển nữ Việt Nam

noun
Japanese football team

đội bóng Nhật Bản

noun
English football legend
/ˈɪŋɡlɪʃ ˈfʊtbɔːl ˈlɛdʒənd/

huyền thoại bóng đá Anh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY