Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " floss"

noun
candy floss
/ˈkændi flɒs/

kẹo bông

noun
silk floss tree
/sɪlk flɒs triː/

cây bông gòn

noun
meat floss
/miːt flɔs/

món ăn làm từ thịt xé nhỏ, thường được dùng để ăn kèm với bánh mì hoặc cơm.

noun
sugar floss
/ˈʃʌɡər flɒs/

đường bông

noun
pork floss
/pɔrk flɔs/

món thịt heo xé sợi

noun
tofu floss
/ˈtoʊfu flɔs/

bông đậu phụ

noun
pork floss rice
/pɔrk flɔs raɪs/

Cơm thịt heo xé

noun
fairy floss
/ˈfɛri flɔs/

kẹo bông

noun
chicken floss
/ˈtʃɪk.ən flɒs/

Thịt gà xé sợi

noun
chicken floss
/ˈtʃɪk.ən flɒs/

ruốc gà

noun
crispy rice with pork floss
/ˈkrɪspi raɪs wɪð pɔrk flɔs/

Cơm cháy với ruốc thịt heo

noun
crispy rice with pork floss
/ˈkrɪs.pi raɪs wɪð pɔrk flɔs/

Cơm chiên giòn với thịt heo floss

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY