noun
meat floss
món ăn làm từ thịt xé nhỏ, thường được dùng để ăn kèm với bánh mì hoặc cơm.
noun
crispy rice with pork floss
/ˈkrɪspi raɪs wɪð pɔrk flɔs/ Cơm cháy với ruốc thịt heo
noun
crispy rice with pork floss
/ˈkrɪspi raɪs wɪð pɔrk flɔs/ Cơm giòn với thịt heo xá xíu