Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " five"

verb
Book a five-star restaurant
/bʊk ə faɪv stɑːr ˈrɛstərɒnt/

Đặt nhà hàng 5 sao

adjective/adverb
under by five points
ˈʌndər baɪ faɪv pɔɪnts

kém năm điểm

noun
Best Five

Best Five

verb phrase
build five houses
/bɪld faɪv ˈhaʊzɪz/

xây 5 căn nhà

noun
grade five
/ɡreɪd faɪv/

lớp năm (trong hệ thống giáo dục)

noun
planet number five
/ˈplænɪt ˈnʌmbər faɪv/

số hành tinh thứ năm

noun
level five
/ˈlɛvəl faɪv/

cấp độ năm

noun
high five
/haɪ faɪv/

Cú chạm tay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY