noun
public relations firm
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz fɜːrm/ công ty quan hệ công chúng
noun
property management firm
/ˈprɒpərti ˈmænɪdʒmənt fɜːrm/ công ty quản lý bất động sản
noun
top accounting firms
các công ty kế toán hàng đầu
noun
Big Four accounting firms
/bɪɡ fɔːr əˈkaʊntɪŋ fɜːrmz/ Bốn công ty kiểm toán lớn
noun
foreign investment firm
/ˈfɔːrən ɪnˈvɛstmənt fɜːrm/ công ty đầu tư nước ngoài