Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fine"

phrase
It will be fine
ɪt wɪl biː faɪn

Mọi chuyện sẽ ổn thôi.

noun
liability to pay a fine
/ˌlaɪəˈbɪləti tə peɪ ə faɪn/

nghĩa vụ nộp phạt

noun
obligation to pay a fine
/ˌɒblɪˈɡeɪʃən tə peɪ ə faɪn/

nghĩa vụ nộp phạt

noun phrase
Open kitchen and fine dining area
/ˈoʊpən ˈkɪtʃən ænd faɪn ˈdaɪnɪŋ ˈɛriə/

khu bếp mở và khu ăn tinh tế

noun
Remote fine
/rɪˈmoʊt faɪn/

Phạt nguội

noun
commensurate fine
/kəˈmɛnʃərət faɪn/

mức phạt tương xứng

noun phrase
distinctive fine arts
/dɪˈstɪŋktɪv faɪn ɑːrts/

mỹ nghệ đặc sắc

verb
Pay a fine for a traffic violation based on camera evidence
/peɪ ə faɪn fɔːr ə ˈtræfɪk ˌvaɪəˈleɪʃən ˈbeɪst ɒn ˈkæmərə ˈevɪdəns/

Nộp phạt nguội

phrase
i'm fine
/aɪm faɪn/

Tôi khỏe

phrase
everything is fine
/ˈɛvriˌθɪŋ ɪz faɪn/

Mọi thứ đều ổn

noun
regulatory fines
/ˈrɛɡjʊləˌtɔri faɪnz/

các khoản phạt quy định

noun
monetary fines
/ˈmʌnɪtəri faɪnz/

tiền phạt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY