Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " find"

noun
preliminary findings
/prɪˈlɪmɪneri ˈfaɪndɪŋz/

kết quả sơ bộ

noun
early findings
/ˈɜːrli ˈfaɪndɪŋz/

những phát hiện ban đầu

verb
Strive to find
/straɪv tuː faɪnd/

Cố gắng tìm kiếm

noun
latest findings
/ˈleɪtɪst ˈfaɪndɪŋz/

những phát hiện mới nhất

noun
audit findings
/ˈɔːdɪt ˈfaɪndɪŋz/

kết quả kiểm toán

noun
direction finder
/dəˈrekʃən ˈfaɪndər/

thiết bị tìm phương hướng

idiom
Returning to the countryside to find one’s roots

Phải về quê tìm nguồn trà

noun
major finding
/ˈmeɪdʒər ˈfaɪndɪŋ/

phát hiện quan trọng

verb
unexpectedly find
/ˌʌnɪkˈspɛktɪdli faɪnd/

tình cờ thấy

noun
review of findings
/rɪˈvjuː ɒv ˈfaɪndɪŋz/

xem xét các phát hiện

noun
unexpected find
/ˌʌnɪkˈspektɪd faɪnd/

Phát hiện bất ngờ

phrase
Internet users find it interesting

dân mạng thích thú

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY