Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " finance"

noun
government finance
/ˈɡʌvərmənt ˈfaɪnæns/

tài chính chính phủ

noun
long-term finance
/lɔŋ tɜrm faɪnæns/

tài chính dài hạn

noun phrase
stable finances
/ˈsteɪbl faɪˈnænsɪz/

tài chính ổn định

noun
source of finance
/sɔːrs ɒv faɪˈnæns/

nguồn tài chính

noun
family finance
/ˈfæməli faɪˈnæns/

tài chính gia đình

noun
Digital finance
/ˈdɪdʒɪtəl faɪˈnæns/

Tài chính số

verb
Violation of regulations by the Ministry of Finance
/ˌvaɪəˈleɪʃən əv ˌreɡjəˈleɪʃənz baɪ ðə ˈmɪnɪstri əv faɪˈnæns/

xé luật BTC

noun
Climate finance
/ˈklaɪmət faɪnæns/

Tài chính khí hậu

noun
Environmental finance
/ɪnˌvaɪrənˈmentl̩ faɪˈnæns/

Tài chính môi trường

noun
Sustainable green finance
/səˈsteɪnəbl ɡriːn faɪˈnæns/

Tài chính xanh bền vững

noun
Green finance
/ɡriːn faɪˈnæns/

Tài chính xanh

noun
banking finance
/ˈbæŋkɪŋ ˈfaɪnæns/

tài chính ngân hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY