Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fighting"

noun
Fire prevention and fighting
/ˈfaɪər prɪˈvenʃən ænd ˈfaɪtɪŋ/

Phòng cháy chữa cháy

noun
Infantry fighting vehicle
/ˈɪnfəntri ˈfaɪtɪŋ ˈviːɪkəl/

xe chiến đấu bộ binh

noun
interspersed fighting
/ˌɪntərˈspɜːrst ˈfaɪtɪŋ/

xen lẫn đấu võ

noun
animal fighting
/ˈænɪməl ˈfaɪtɪŋ/

đấu vật giữa các loài động vật

noun
fire fighting hose
/ˈfaɪər ˈfaɪtɪŋ hoʊz/

ống cứu hỏa

noun
siamese fighting fish
/saɪˈmiːz ˈfaɪtɪŋ fɪʃ/

cá chọi xiêm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY