Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fighting"

noun
Fire prevention and fighting
/ˈfaɪər prɪˈvenʃən ænd ˈfaɪtɪŋ/

Phòng cháy chữa cháy

noun
Infantry fighting vehicle
/ˈɪnfəntri ˈfaɪtɪŋ ˈviːɪkəl/

xe chiến đấu bộ binh

noun
interspersed fighting
/ˌɪntərˈspɜːrst ˈfaɪtɪŋ/

xen lẫn đấu võ

noun
animal fighting
/ˈænɪməl ˈfaɪtɪŋ/

đấu vật giữa các loài động vật

noun
fire fighting hose
/ˈfaɪər ˈfaɪtɪŋ hoʊz/

ống cứu hỏa

noun
siamese fighting fish
/saɪˈmiːz ˈfaɪtɪŋ fɪʃ/

cá chọi xiêm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY