Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fen"

verb
break through the fence
/breɪk θruː ðə fɛns/

xé rào

idiom
The mouth is the gateway to Feng Shui
/ˈmaʊθ ɪz ðə ˈɡeɪtweɪ tuː fʌŋ ˈʃuːi/

Miệng là cửa ngõ phong thuỷ

verb
climb over the fence
/klaɪm ˈoʊvər ðə fɛns/

trèo hàng rào

verb
Mend fences
/mend ˈfensɪz/

Xoa dịu mối quan hệ

verb
cling to the fence
/klɪŋ tuː ðə fɛns/

bám hàng rào

noun phrase
Breaking the fence to allocate land

Xé rào khoán ruộng

noun
sweet fennel
/swiːt ˈfɛnəl/

thảo mộc thì là ngọt

noun
fen ecosystem
/fɛn ˈɛkəˌsɪstəm/

hệ sinh thái fen

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY