Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " feed"

verb
invite feedback
/ɪnˈvaɪt ˈfiːdbæk/

mời phản hồi

verb
encourage feedback
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈfiːdbæk/

khuyến khích phản hồi

noun
direct feedback
/dəˈrɛkt ˈfidˌbæk/

phản hồi trực tiếp

noun
live feed
/laɪv fiːd/

Tường thuật trực tiếp

noun
online feedback
/ˈɒnˌlaɪn ˈfiːdbæk/

phản hồi trực tuyến

noun
Anticipated audience feedback
/ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈɔːdiəns ˈfiːdbæk/

bình luận khán giả mong chờ

verb
Solicit feedback
/səˈlɪsɪt ˈfiːdbæk/

Xin phản hồi

verb
Consider feedback
/kənˈsɪdər ˈfiːdbæk/

Xem xét phản hồi

verb
Embrace feedback
/ɪmˈbreɪs ˈfiːdbæk/

đón nhận góp ý

noun
frank feedback
/fræŋk ˈfiːdbæk/

Góp ý thẳng thắn

noun
user feedback
/ˈjuːzər ˈfiːdbæk/

Phản hồi từ người dùng

noun
New interface feedback
/fēdˌbak/

Góp ý giao diện mới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY