Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fee"

noun
Pure feeling
/pjʊər ˈfiːlɪŋ/

Cảm xúc thuần khiết

noun
Profound feeling
/prəˈfaʊnd ˈfiːlɪŋ/

Cảm xúc sâu sắc

noun
setup fee
/ˈsɛtˌʌp fiː/

Phí thiết lập

verb
give us feedback
/ˈɡɪv ʌs ˈfiːdbæk/

góp ý cho chúng tôi

noun
common feelings
/ˈkɒmən ˈfiːlɪŋz/

những cảm xúc chung

noun
appearance fee
/əˈpɪrəns fiː/

Phí tham dự

noun
Honest feelings
/ˈɑːnɪst ˈfiːlɪŋz/

Cảm xúc chân thật

noun
Summer feeling
/ˈsʌmər ˈfiːlɪŋ/

Cảm giác mùa hè

verb phrase
respecting feelings
/rɪˈspektɪŋ ˈfiːlɪŋz/

tôn trọng cảm xúc

noun
subjective feelings
/səbˈdʒɛktɪv ˈfiːlɪŋz/

cảm xúc chủ quan

noun
Negative feelings
/ˈnɛɡətɪv ˈfiːlɪŋz/

Cảm xúc tiêu cực

noun
citizen feedback
/ˈsɪtɪzən ˈfiːdbæk/

Phản hồi của công dân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY