Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " features"

noun phrase
attractive features
/əˈtræktɪv ˈfiːtʃərz/

những đặc điểm thu hút

verb phrase
Access iOS features
/ˈækses aɪ.oʊ.ɛs ˈfiːtʃərz/

truy cập tính năng iOS

noun
key features
/kiː ˈfiːtʃərz/

những đặc điểm chính

noun
Zalo features
/ˈzɑːloʊ ˈfiːtʃərz/

Các tính năng của Zalo

noun
noticeable features
/ˈnoʊtɪsəbəl ˈfiːtʃərz/

những đặc điểm dễ nhận thấy

noun
soft features
/sɔft ˈfiːtʃərz/

nét mặt thanh tú, nét mặt dịu dàng

noun
deep learning features
/ˌdiːp ˈlɜːrnɪŋ ˈfiːtʃərz/

các đặc trưng học sâu

noun
machine learning features
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈfiːtʃərz/

Các đặc trưng học máy

noun
striking features
/ˈstraɪkɪŋ ˈfiːtʃərz/

những đặc điểm nổi bật

noun phrase
newest features
/ˈnuːɪst ˈfiːtʃərz/

các tính năng mới nhất

noun phrase
modern features and technology

tính năng và công nghệ hiện đại

noun phrase
Angular facial features
/ˈæŋɡjələr ˈfeɪʃəl ˈfiːtʃərz/

Đường nét khuôn mặt góc cạnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY