Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " facts"

noun
Relationship facts
/rɪˈleɪʃənˌʃɪp fækts/

Những sự thật về mối quan hệ

noun phrase
cold hard facts
/koʊld hɑːrd fækts/

sự thật trần trụi, sự thật không thể chối cãi

noun phrase
unknown facts
/ʌnˈnoʊn fækts/

những sự thật chưa được biết đến

noun
trivial facts
/ˈtrɪv.i.əl fæcts/

những sự kiện hoặc kiến thức nhỏ nhặt, không quan trọng

noun
insignificant facts
/ɪnˈsɪɡnɪfɪkənt fæks/

sự thật không quan trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY