Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " extract"

noun
Image extraction
/ˈɪmɪdʒ ɪkˈstrækʃən/

Trích xuất hình ảnh

noun
Gold extraction
/ɡoʊld ɪkˈstrækʃən/

Khai thác vàng

noun
Kefir ferment extract
/kəˈfɪər fərˈmɛnt ˈɛkstrækt/

Chiết xuất Kefir lên men

noun phrase
This is a list of interesting phrases extracted from the article
ðɪs ɪz ə lɪst ʌv ˈɪntrəstɪŋ freɪzɪz ɪkˈstræktɪd frʌm ðə ˈɑːtɪkl̩

Đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích từ bài báo

phrase
Below is a list of interesting phrases extracted from the article
/bɪˈloʊ ɪz ə lɪst ʌv ˈɪntrəstɪŋ freɪzɪz ɪkˈstræktɪd frʌm ðə ˈɑːrtɪkl/

Dưới đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích xuất từ bài báo

noun
natural resource extraction support
/ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrs ɪkˈstrækʃən səˈpɔːrt/

Hỗ trợ khai thác tài nguyên thiên nhiên

noun
resource extraction project
/ˈriːsɔːrs ɪkˈstrækʃən ˈprɒdʒɛkt/

Dự án khai thác tài nguyên

noun
wheat gluten
/wiːt ˈɡluːtɪn/

protein extracted from wheat used as a food additive or ingredient

noun
salt extractor
/sɔːlt ɪkˈstræktər/

người hoặc thiết bị chiết xuất muối

noun
maize extract
/meɪz ɪkˈstrækt/

chiết xuất từ ngô

noun
camellia sinensis extract
/kəˌmiːliə sɪˈniːənəs ɪkˈstrækt/

Chiết xuất từ cây trà (Camellia sinensis), thường dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.

noun
lotus extract
/ˈloʊ.təs ɪkˈstrækt/

chiết xuất hoa sen

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY