Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " extension"

noun
brand extension
/ˈbrænd ɪkˈstɛnʃən/

mở rộng thương hiệu

noun
product line extension
/ˈprɑːdʌkt laɪn ɪkˈstenʃən/

bổ sung chuỗi sản phẩm

noun
internal extension
/ɪnˈtɜːrnl ɪkˈstɛnʃən/

mở rộng nội bộ

noun
term extension
/tɜːrm ɪkˈstenʃən/

gia hạn thời hạn

noun
multi-outlet extension
/ˈmʌlti ˈaʊt.lɛt ɪkˈstɛn.ʃən/

Ổ cắm mở rộng nhiều ổ

noun
agreement extension
/əˈɡriːmənt ɪkˈstɛnʃən/

mở rộng thỏa thuận

noun
eyelash extensions
/ˈaɪ.læʃ ɪkˈstɛn.ʃənz/

Nối mi

noun
time extension
/taɪm ɪkˈstɛnʃən/

sự gia hạn thời gian

noun
contract extension
/ˈkɒntrækt ɪkˈstɛnʃən/

sự gia hạn hợp đồng

noun
lash extension
/læʃ ɪkˈstɛnʃən/

nối mi

noun
eyelash extension
/ˈaɪˌlæʃ ɪkˈstɛnʃən/

Nối mi

noun
deadline extension
/ˈdɛd.laɪn ɪkˈstɛn.ʃən/

Gia hạn thời hạn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY