Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " exploitation"

noun
Thorough exploitation
/ˈθʌrəʊ ˌeksplɔɪˈteɪʃən/

Khai thác triệt để

noun
Comprehensive exploitation
/ˌkɑːmprɪˈhensɪv ˌeksplɔɪˈteɪʃən/

Khai thác toàn diện

noun
child exploitation
/tʃaɪld ˌɛksplɔɪˈteɪʃən/

bóc lột trẻ em

noun
airspace exploitation
/ˈɛərˌspeɪs ˌɛksplɔɪˈteɪʃən/

khai thác bay

noun
auction of exploitation rights
/ˈɔːkʃən əv ˌeksplɔɪˈteɪʃən raɪts/

đấu giá quyền khai thác

noun/verb
land exploitation
/ˌlænd ˌeksplɔɪˈteɪʃən/

khai thác đất

noun
resource exploitation support
/rɪˈsɔːrs ˌɛksplɔɪˈteɪʃən səˈpɔːrt/

Hỗ trợ khai thác tài nguyên

verb
switch to exploitation
/swɪtʃ tuː ˌeksplɔɪˈteɪʃən/

chuyển sang khai thác

noun
mineral exploitation project
/ˈmɪnərəl ˌɛksplɔɪˈteɪʃən ˈprɒdʒɛkt/

dự án khai thác khoáng sản

noun
price exploitation
/praɪs ˌɛksplɔɪˈteɪʃən/

Việc khai thác giá hoặc lợi dụng chênh lệch giá để kiếm lời bất hợp pháp hoặc không công bằng.

noun
financial exploitation
/faɪˈnænʃəl ɪkˌsplɔɪˈteɪʃən/

Lợi dụng tài chính, khai thác tài chính trái phép hoặc không công bằng để thu lợi cá nhân hoặc tổ chức.

noun
labor exploitation
/ˈleɪbər ˌɛkˈsplɔɪteɪʃən/

Sự khai thác lao động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY