Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " expenses"

noun
personal expenses
/ˈpɜːrsənəl ɪkˈspɛnsɪz/

Chi tiêu cá nhân

noun
uncontrolled expenses
/ˌʌnkənˈtroʊld ɪkˈspɛnsɪz/

chi phí không kiểm soát

noun
transportation expenses
/ˌtrænspərˈteɪʃən ɪkˈspɛnsɪz/

chi phí vận chuyển

noun
car expenses
/kɑːr ɪkˈspɛnsɪz/

chi phí xe hơi

noun
monthly car expenses

nuôi xe hàng tháng

verb
pay the expenses
/peɪ ðə ɪkˈspɛnsɪz/

chi trả các chi phí

verb
Cover all expenses
/ˈkʌvər ɔːl ɪkˈspɛnsɪz/

Chi toàn bộ chi phí

verb phrase
lower expenses
/ˈloʊər ɪkˈspɛnsɪz/

giảm chi phí

noun
day-to-day expenses
/deɪ tə deɪ ɪkˈspɛnsɪz/

chi phí hàng ngày

verb
Track expenses
/træk ɪkˈspɛnsɪz/

Ghi chép lại chi tiêu

verb
manage expenses
/ˈmænɪdʒ ɪkˈspɛnsɪz/

quản lý chi tiêu

noun
routine expenses
/ruːˈtiːn ɪkˈspɛnsɪz/

chi phí thường xuyên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY