noun
pivot table
bảng tổng hợp dữ liệu (trong phần mềm bảng tính như Excel)
noun
certificate of excellence
/sərˈtɪfɪkət əv ˈɛksələns/ giấy chứng nhận xuất sắc
noun
libreoffice calc
Phần mềm bảng tính miễn phí, tương tự như Microsoft Excel, thuộc bộ phần mềm LibreOffice.
noun
academic excellence test
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˌɛk.səˈlɛns tɛst/ bài kiểm tra xuất sắc học thuật