Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " every"

verb
praised by everyone
/preɪzd baɪ ˈevriwʌn/

thiên hạ ca ngợi

phrase
Live healthy every day
/lɪv ˈhɛlθi ˈɛvri deɪ/

sống khỏe mỗi ngày

verb
Meticulously refine every pixel
/məˈtɪkjələsli rɪˈfaɪn ˈevri ˈpɪksəl/

Chăm chút từng pixel

verb
ask about everything
/æsk əˈbaʊt ˈevriθɪŋ/

việc gì cũng hỏi

idiom
Smooth sailing in everything
/smuːð ˈseɪlɪŋ ɪn ˈevriθɪŋ/

hanh thông mọi việc

verb
take care of everything
/teɪk ker əv ˈevriθɪŋ/

lo cho hết

phrase
Thank you, everyone
/θæŋk juː ˈevriwʌn/

cảm ơn các em

idiomatic phrase
Lighter in the head every day
/ˈlaɪtər ɪn ðə hɛd ˈɛvri deɪ/

nhẹ đầu hơn mỗi ngày

phrase
Not everyone can fight
nɒt ˈevriwʌn kæn faɪt

Không phải ai cũng có thể chiến đấu

verb
accepting everything
/əkˈseptɪŋ ˈevriθɪŋ/

cái gì cũng nhận

adjective
loved by everyone
/ˈlʌvd baɪ ˈevriwʌn/

ai cũng quý

phrase
Congestion everywhere
/kənˈdʒestʃən ˈevriwer/

ùn ứ khắp nơi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY