Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " estate"

noun
Real estate marketing
/ˈriːəl ɪˈsteɪt ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị bất động sản

noun
real estate value
/riːəl ɪˈsteɪt ˈvæljuː/

giá trị BĐS

noun
Live selling real estate
/laɪv sɛlɪŋ ˈriːəl ɪˈsteɪt/

Livestream bán nhà

noun
real estate comparison
/riːəl ɪˈsteɪt kəmˈpærɪsn/

so sánh bất động sản

noun
Real estate competition
/riːəl ɪˈsteɪt ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

Sự cạnh tranh trong lĩnh vực bất động sản

noun
real estate segment
/riːəl ɪˈsteɪt ˈseɡmənt/

mảng bất động sản

noun phrase
imposing estate
/ɪmˈpoʊzɪŋ ɪˈsteɪt/

cơ ngơi bề thế

noun
Real estate business
/riːəl ɪˈsteɪt ˈbɪznɪs/

kinh doanh bất động sản

noun
real estate transfer
/ˈriːəl ɪˈsteɪt ˈtrænsfɜːr/

chuyển nhượng bất động sản

noun phrase
Investing in real estate
/ɪnˈvɛstɪŋ ɪn ˈriːəl ɪˈsteɪt/

Đầu tư vào bất động sản

noun
real estate sale
/ˈriːəl ɪˈsteɪt seɪl/

bán bất động sản

noun
Real estate bubble
/riːəl ɪˈsteɪt ˈbʌbəl/

Bong bóng bất động sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY