Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " essential"

noun
travel essentials
/ˈtrævl ɪˈsenʃlz/

những vật dụng cần thiết khi đi du lịch

noun
peppermint essential oil
/ˈpepərmɪnt ɪˈsɛnʃəl ɔɪl/

tinh dầu bạc hà

noun
natural essential oil
/ˈnætʃrəl ɪˈsɛnʃəl ɔɪl/

tinh dầu tự nhiên

noun
home essentials
/hoʊm ɪˈsɛnʃəlz/

những vật dụng thiết yếu trong gia đình

noun
missing essentials
/ˈmɪsɪŋ ɪˈsɛnʃəlz/

những điều thiết yếu bị thiếu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY